1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interferon

interferon

Danh từ
  • loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát triển
Y học
  • một chất do các tế bào bị nhiễm vi rút sản sinh ra có khả năng ức chế tăng trưởng virút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận