Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interferometer
interferometer
/,intəfiə"rɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo giao thoa
Y học
giao thoa kế
Chủ đề liên quan
Vật lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận