1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interferometer

interferometer

/,intəfiə"rɔmitə/
Danh từ
Y học
  • giao thoa kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận