1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interference source

interference source

Kỹ thuật
  • nguồn nhiễu
Môi trường
  • nguồn gây ô nhiễm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận