1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interference immunity

interference immunity

Kỹ thuật
  • tính chống ồn
  • tính miễn trừ nhiễu
Toán - Tin
  • tính miễn trừ ồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận