1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interference fit

interference fit

Kỹ thuật
  • lắp ép
  • ráp hình chữ chi
Cơ khí - Công trình
  • lắp chặt cấp 2
  • lắp ghép có độ dôi
  • phần gối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận