1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interference filter

interference filter

Kỹ thuật
  • bộ lọc nhiễu
  • bộ lọc tạp nhiễu
Điện lạnh
  • bộ lọc giao thoa
  • hệ thống lọc sắc giao thoa
Toán - Tin
  • cái lọc giao thoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận