1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interference effect

interference effect

Toán - Tin
  • ảnh hưởng của nhiễu loạn
Điện tử - Viễn thông
  • hiệu ứng nhiễu
Cơ khí - Công trình
  • hiệu ứng tương tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận