1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interface routine

interface routine

Toán - Tin
  • chương trình ghép nối
  • thường trình giao diện
Điện tử - Viễn thông
  • thủ tục giao diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận