1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interface boundary

interface boundary

Hóa học - Vật liệu
  • biên phân cách
Xây dựng
  • ranh giới phân cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận