1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interest spread

interest spread

Kinh tế
  • biên lãi
  • mức chênh lệch lãi suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận