1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interdictory

interdictory

/,intə"diktəri/
Tính từ
  • sự cấm chỉ
  • sự khai trừ, sự huyền chức
  • sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận