Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interdict
interdict
/"intədikt/
Danh từ
sự cấm, sự cấm chỉ
tôn giáo
sự khai trừ, sự huyền chức
Động từ
cấm, cấm chỉ
tôn giáo
khai trừ, huyền chức
Anh - Mỹ
quân sự
ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Kinh tế
cấm chỉ
cấm chỉ (của tòa án)
lệnh cấm
sự cấm chỉ
Kỹ thuật
ngăn cấm
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Anh - Mỹ
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận