1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interdict

interdict

/"intədikt/
Danh từ
  • sự cấm, sự cấm chỉ
  • tôn giáo sự khai trừ, sự huyền chức
Động từ
  • cấm, cấm chỉ
  • tôn giáo khai trừ, huyền chức
  • Anh - Mỹ quân sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Kinh tế
  • cấm chỉ
  • cấm chỉ (của tòa án)
  • lệnh cấm
  • sự cấm chỉ
Kỹ thuật
  • ngăn cấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận