Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intercut
intercut
/"intəkʌt /
Danh từ
điện ảnh
đoạn phim có cảnh xen[,intə"kʌt]
Động từ
điện ảnh
xen cảnh
Chủ đề liên quan
Điện ảnh
Thảo luận
Thảo luận