1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercurrent

intercurrent

/,intə"kʌrənt/
Tính từ
  • xen
  • xảy đi xảy lại
  • y học gian phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận