Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intercurrence
intercurrence
/,intə"kʌrəns/
Danh từ
sự xen vào (sự việc)
sự xảy đi xảy lại
y học
sự mắc bệnh gian phát
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận