1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercross

intercross

/"intəkrɔs/
Động từ
  • trồng xen
  • đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)
  • sinh vật học cho giao phối (giữa các giống khác nhau)
Danh từ
  • sự giao phối, sự lai giống
  • vật lai
Nội động từ
Kỹ thuật
  • giao nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận