1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercrop

intercrop

/"intəkrɔp/
Danh từ
  • vụ trồng xen
Cơ khí - Công trình
  • sự trồng xen vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận