Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interconversion
interconversion
/,intəkən"və:ʃn/
Danh từ
sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
Toán - Tin
biến đổi lẫn nhau
sự đếm lại
sự tính lại
Điện lạnh
sự hỗ biến
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận