1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interconversion

interconversion

/,intəkən"və:ʃn/
Danh từ
  • sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
Toán - Tin
  • biến đổi lẫn nhau
  • sự đếm lại
  • sự tính lại
Điện lạnh
  • sự hỗ biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận