interconnection
/"intəkə"nekʃn/
Danh từ
- quan hệ nối liền với nhau
Kỹ thuật
- liên kết
- liên mạng
- sự ghép
- sự hợp mạng
- sự kết nối
- sự liên kết mạng
- sự liên quan
- sự nối
- sự nối liền
Điện lạnh
- sự hòa mạng
- sự nối lẫn nhau
- sự nối liên thông
- sự nối thông
Toán - Tin
- sự liên kết lại
- sự tương kết
Chủ đề liên quan
Thảo luận