Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interconnected
interconnected
/"intəkə"nektid/
Tính từ
nối liền với nhau; liên kết
Kỹ thuật
có liên hệ
có liên quan
Điện
được hợp mạng
được nối thông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận