1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interconnect

interconnect

/"intəkə"nekt/
Động từ
  • nối liền với nhau
Kỹ thuật
  • cấy dày lưới
  • hợp mạng
  • liên kết
  • liên mạng
  • nối liền
Xây dựng
  • chêm dày lưới
Toán - Tin
  • nối kết với nhau
  • nối thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận