Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intercommunication
intercommunication
/"intəkə,mju:ni"keiʃn/
Danh từ
sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau
Điện tử - Viễn thông
liên lạc với nhau
Toán - Tin
truyền thông với nhau
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận