1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercommunicating porosity

intercommunicating porosity

Xây dựng
  • độ rỗng liên thông nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận