1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercommunicate

intercommunicate

/,intəkə"mju:nikeit/
Nội động từ
  • có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau
Động từ
  • trao đổi (điện tín...) với nhau
Kỹ thuật
  • liên lạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận