1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercom

intercom

/"intəkɔm/
Danh từ
  • hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận
  • hàng không hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom)
Kinh tế
  • hệ thống liên lạc nội bộ
Kỹ thuật
  • liên lạc nội bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận