1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercession

intercession

/,intə"seʃn/
Danh từ
  • sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm
  • sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...)
  • sự cầu nguyện hộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận