interceptor
/,intə"septə/ (intercepter) /,intə"septə/
Danh từ
- người chặn, cái chắn
- quân sự, không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
Kinh tế
- thiết bị chặn
- thiết bị tắt
Kỹ thuật
- cửa van thủy lực
- đường ống dẫn nước
- giếng góp nước thải
- rãnh tập trung nước
Xây dựng
- xi phông cống
Chủ đề liên quan
Thảo luận