1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interceptor

interceptor

/,intə"septə/ (intercepter) /,intə"septə/
Danh từ
  • người chặn, cái chắn
  • quân sự, không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
Kinh tế
  • thiết bị chặn
  • thiết bị tắt
Kỹ thuật
  • cửa van thủy lực
  • đường ống dẫn nước
  • giếng góp nước thải
  • rãnh tập trung nước
Xây dựng
  • xi phông cống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận