Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interceptive
interceptive
/,intə"septiv/
Tính từ
để chắn, để chặn
Thảo luận
Thảo luận