Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intercepter
intercepter
/,intə"septə/ (intercepter) /,intə"septə/
Danh từ
người chặn, cái chắn
quân sự
, không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận