1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercepter

intercepter

/,intə"septə/ (intercepter) /,intə"septə/
Danh từ
  • người chặn, cái chắn
  • quân sự, không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận