Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intercede
intercede
/,intə"si:d/
Nội động từ
can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm
làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải)
Thảo luận
Thảo luận