1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intercalate

intercalate

/in"tə:kəleit/
Động từ
  • xen vào giữa
  • thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch
Kỹ thuật
  • thêm vào
  • xen kẽ
  • xen vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận