Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intercalate
intercalate
/in"tə:kəleit/
Động từ
xen vào giữa
thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch
Kỹ thuật
thêm vào
xen kẽ
xen vào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận