1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interbranch

interbranch

Kinh tế
  • giữa các chi nhanh
  • liên chi nhánh
Kỹ thuật
  • liên ngành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận