1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interatomic

interatomic

Tính từ
  • tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử
Kỹ thuật
  • liên nguyên tử
Điện lạnh
  • giữa các nguyên tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận