Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intensify
intensify
/in"tensifai/
Động từ
làm tăng cao lên, tăng cường
làm mãnh liệt, làm dữ dội
làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
nhiếp ảnh
làm nổi thêm
Kỹ thuật
làm nổi bật
tăng cường
Điện tử - Viễn thông
tăng cường
ánh sáng
Chủ đề liên quan
Nhiếp ảnh
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Ánh sáng
Thảo luận
Thảo luận