1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intensification

intensification

/in,tensifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm tăng cao lên, sự tăng cường
  • sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội
  • sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm
  • nhiếp ảnh sự làm nổi thêm
Kinh tế
  • sự làm mạnh thêm
  • sự làm tăng cường
Kỹ thuật
  • sự tăng cường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận