1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intendment

intendment

/in"tendmənt/
Danh từ
  • pháp lý nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận