Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intendance
intendance
/in"tendəns/ (intendancy) /in"tendənsi/
Danh từ
chức vị quản đốc
nơi ở chính thức của quản đốc
Thảo luận
Thảo luận