1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intendance

intendance

/in"tendəns/ (intendancy) /in"tendənsi/
Danh từ
  • chức vị quản đốc
  • nơi ở chính thức của quản đốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận