1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intemperance

intemperance

/in"tempərəns/
Danh từ
  • sự rượu chè quá độ
  • sự không điều độ, sự quá độ
  • sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
Y học
  • sự không điều độ, sự quá độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận