Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intemperance
intemperance
/in"tempərəns/
Danh từ
sự rượu chè quá độ
sự không điều độ, sự quá độ
sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
Y học
sự không điều độ, sự quá độ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận