Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intelligibility index
intelligibility index
Vật lý
chỉ số nghe rõ
chỉ số rành mạch
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận