1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intelligibility

intelligibility

/in,telidʤə"biliti/
Danh từ
  • tính dễ hiểu (cũng intelligibleness)
  • điều dễ hiểu
Kỹ thuật
  • độ rõ
Điện lạnh
  • độ nghe rõ
Toán - Tin
  • tính đọc được
  • tính hiểu được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận