intelligibility
/in,telidʤə"biliti/
Danh từ
- tính dễ hiểu (cũng intelligibleness)
- điều dễ hiểu
Kỹ thuật
- độ rõ
Điện lạnh
- độ nghe rõ
Toán - Tin
- tính đọc được
- tính hiểu được
Chủ đề liên quan
Thảo luận