Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intelligencer
intelligencer
/in"telidʤənsə/
Danh từ
người đưa tin đến, người cho tin
đặc vụ, gián điệp
Thảo luận
Thảo luận