1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intelligencer

intelligencer

/in"telidʤənsə/
Danh từ
  • người đưa tin đến, người cho tin
  • đặc vụ, gián điệp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận