1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intellectualization

intellectualization

/"inti,lektjuəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự trí thức hoá
  • sự nặng suy nghĩ bằng trí óc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận