Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intellectuality
intellectuality
/"inti,lektju"æliti/
Danh từ
tính chất trí thức
khả năng làm việc bằng trí óc
Thảo luận
Thảo luận