1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intel

intel

  • Tên hãng sản xuất linmh kiện điện tử Mỹ
Toán - Tin
  • hãng Intel
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận