Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ integumentary
integumentary
/in,tegju"mentəri/
Tính từ
da, vỏ, vỏ bọc
Thảo luận
Thảo luận