1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integrity

integrity

/in"tegriti/
Danh từ
  • tính chính trực, tính liêm chính
  • tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
Kỹ thuật
  • chính nguyên
  • khả năng sửa chữa
  • tính nhất quán
Toán - Tin
  • khả năng bảo trì
  • tính nguyên
  • tính toàn vẹn
  • tình trạng nguyên vẹn
  • trước sau như một
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận