1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integrator

integrator

/"intigreitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ lấy tích phân
  • mạch tích phân
  • máy tích phân
Toán - Tin
  • bộ tính tích phân
  • máy lấy tích phân
Điện lạnh
  • máy (lấy) tích phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận