1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integration

integration

/,inti"greiʃn/
Danh từ
  • sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất
  • sự hoà hợp với môi trường
  • toán học phép tích phân; sự tích phân
  • Anh - Mỹ sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
  • Anh - Mỹ sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc
  • Anh - Mỹ sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
Kinh tế
  • hòa nhập
  • liên kết
  • nhất thể hóa
  • phép tích phân
  • sát nhập
  • sự hợp nhất công ty
  • sự kết hợp
  • sự liên hợp
  • sự nhất thể hóa
  • sự sáp nhập
  • sự tích-phân
  • việc hợp nhất
Kỹ thuật
  • phép tính tích phân
  • sự bố cục
  • sự kết hợp
  • sự tích hợp
  • sự tổ hợp
  • tích hợp
Điện tử - Viễn thông
  • ghép tích phân
  • sự tích phân
Toán - Tin
  • lấy tích phân
  • phép lấy tích nhân
  • phép lấy tích phân
  • phép nhất thể hóa
  • phép tích phân
  • sự lấy tích phân
  • sự tích hợp hóa
Xây dựng
  • sự ghép bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận