integration
/,inti"greiʃn/
Danh từ
- sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất
- sự hoà hợp với môi trường
- toán học phép tích phân; sự tích phân
- Anh - Mỹ sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- Anh - Mỹ sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc
- Anh - Mỹ sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
Kinh tế
- hòa nhập
- liên kết
- nhất thể hóa
- phép tích phân
- sát nhập
- sự hợp nhất công ty
- sự kết hợp
- sự liên hợp
- sự nhất thể hóa
- sự sáp nhập
- sự tích-phân
- việc hợp nhất
Kỹ thuật
- phép tính tích phân
- sự bố cục
- sự kết hợp
- sự tích hợp
- sự tổ hợp
- tích hợp
Điện tử - Viễn thông
- ghép tích phân
- sự tích phân
Toán - Tin
- lấy tích phân
- phép lấy tích nhân
- phép lấy tích phân
- phép nhất thể hóa
- phép tích phân
- sự lấy tích phân
- sự tích hợp hóa
Xây dựng
- sự ghép bộ
Chủ đề liên quan
Thảo luận