1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integrated software

integrated software

Danh từ
  • phần mềm tích hợp
Kinh tế
  • phần mềm mạch tích hợp
Điện tử - Viễn thông
  • phần mềm hợp thể
Toán - Tin
  • phần mềm tích hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận