1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integrated

integrated

  • được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại
Kỹ thuật
  • được cài đặt sẵn
  • được tích hợp
  • phức hợp
  • tích hợp
  • tổ hợp
Toán - Tin
  • được hợp nhất
  • được lấy tích phân
  • được nhất thể hóa
Xây dựng
  • thành bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận